palmary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palmary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palmary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palmary.

Từ điển Anh Việt

  • palmary

    /'pælməri/

    * tính từ

    đoạt giải nhất, chiến thắng; trội nhất, ưu tú; đáng khen