palma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • palma

    * kỹ thuật

    y học:

    cây cọ

    gang bàn tay