palma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palma.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
palma
* kỹ thuật
y học:
cây cọ
gang bàn tay
Từ liên quan
- palma
- palmae
- palmar
- palmary
- palmate
- palmales
- palmated
- palmaceae
- palmately
- palmatine
- palmature
- palmaceous
- palmatifid
- palmatiform
- palmatisect
- palma christ
- palmate leaf
- palma christi
- palmatilobate
- palmatinerved
- palmatisected
- palmar abscess
- palmatipartite
- palmae pilcatae
- palmately-lobed
- palmar muscle long
- palmar ligament of carpus
- palmar arterial arch superficial