palma christ nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palma christ nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palma christ giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palma christ.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
palma christ
Similar:
castor-oil plant: large shrub of tropical Africa and Asia having large palmate leaves and spiny capsules containing seeds that are the source of castor oil and ricin; widely naturalized throughout the tropics
Synonyms: castor bean plant, palma christi, Ricinus communis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- palma
- palmae
- palmar
- palmary
- palmate
- palmales
- palmated
- palmaceae
- palmately
- palmatine
- palmature
- palmaceous
- palmatifid
- palmatiform
- palmatisect
- palma christ
- palmate leaf
- palma christi
- palmatilobate
- palmatinerved
- palmatisected
- palmar abscess
- palmatipartite
- palmae pilcatae
- palmately-lobed
- palmar muscle long
- palmar ligament of carpus
- palmar arterial arch superficial