palma christi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palma christi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palma christi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palma christi.
Từ điển Anh Việt
palma christi
/'pælmə'kristi/
* danh từ
(thực vật học) cây thầu dầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
palma christi
Similar:
castor-oil plant: large shrub of tropical Africa and Asia having large palmate leaves and spiny capsules containing seeds that are the source of castor oil and ricin; widely naturalized throughout the tropics
Synonyms: castor bean plant, palma christ, Ricinus communis
Từ liên quan
- palma
- palmae
- palmar
- palmary
- palmate
- palmales
- palmated
- palmaceae
- palmately
- palmatine
- palmature
- palmaceous
- palmatifid
- palmatiform
- palmatisect
- palma christ
- palmate leaf
- palma christi
- palmatilobate
- palmatinerved
- palmatisected
- palmar abscess
- palmatipartite
- palmae pilcatae
- palmately-lobed
- palmar muscle long
- palmar ligament of carpus
- palmar arterial arch superficial