palmately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palmately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palmately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palmately.
Từ điển Anh Việt
palmately
xem palmate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
palmately
in a palmate manner
palmately cleft