castor bean plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

castor bean plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm castor bean plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của castor bean plant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • castor bean plant

    Similar:

    castor-oil plant: large shrub of tropical Africa and Asia having large palmate leaves and spiny capsules containing seeds that are the source of castor oil and ricin; widely naturalized throughout the tropics

    Synonyms: palma christi, palma christ, Ricinus communis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).