castor sugar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

castor sugar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm castor sugar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của castor sugar.

Từ điển Anh Việt

  • castor sugar

    /'kɑ:stə'ʃugə/

    * danh từ

    đường kính bột

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • castor sugar

    * kinh tế

    bụi đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • castor sugar

    very finely granulated sugar that was formerly sprinkled from a castor

    Synonyms: caster sugar