castor-oil plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
castor-oil plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm castor-oil plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của castor-oil plant.
Từ điển Anh Việt
castor-oil plant
/'kɑ:stər'ɔil'plɑ:nt/
* danh từ
(thực vật học) cây thầu dầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
castor-oil plant
large shrub of tropical Africa and Asia having large palmate leaves and spiny capsules containing seeds that are the source of castor oil and ricin; widely naturalized throughout the tropics
Synonyms: castor bean plant, palma christi, palma christ, Ricinus communis