castor oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

castor oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm castor oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của castor oil.

Từ điển Anh Việt

  • castor oil

    /'kɑ:stər'ɔil/

    * danh từ

    dầu thầu dầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • castor oil

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dầu thầu dầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • castor oil

    a purgative extracted from the seed of the castor-oil plant; used in paint and varnish as well as medically