palmatifid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palmatifid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palmatifid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palmatifid.
Từ điển Anh Việt
palmatifid
* tính từ
xẻ chân vịt nông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
palmatifid
of a leaf shape; palmately cleft rather than lobed