palmate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palmate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palmate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palmate.

Từ điển Anh Việt

  • palmate

    /'pælmit/ (palmated) /'pælmeitid/

    * tính từ

    (thực vật học) hình chân vịt (lá)

    (động vật học) có màng (chân chim)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palmate

    (of the feet of water birds) having three toes connected by a thin fold of skin

    of a leaf shape; having leaflets or lobes radiating from a common point

    Synonyms: palm-shaped