pallet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pallet
/'pælit/
* danh từ
ổ rơm, nệm rơm
bàn xoa (thợ gốm)
(hội họa) bảng màu ((cũng) palette)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pallet
* kinh tế
bảng cẩu
bệ để hàng
bệ nâng sàng
đệm kê hàng
giá kê
khay nâng
mâm
pa-lét
* kỹ thuật
bàn xoa
bệ để hàng
giá kê
khay
máng
tấm đáy
xẻng
xây dựng:
chốt gỗ (chôn trong tường gạch)
palét
thanh giá
điện tử & viễn thông:
cổng thiết bị
cửa thiết bị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pallet
a portable platform for storing or moving goods that are stacked on it
a hand tool with a flat blade used by potters for mixing and shaping clay
a mattress filled with straw or a pad made of quilts; used as a bed
Similar:
palette: the range of colour characteristic of a particular artist or painting or school of art
palette: board that provides a flat surface on which artists mix paints and the range of colors used
- pallet
- pallette
- palletize
- pallet-bet
- palletizer
- pallet hood
- pallet line
- pallet load
- pallet ship
- palletizing
- pallet cargo
- pallet stack
- pallet stone
- pallet truck
- pallet collar
- pallet leader
- palletization
- pallet wrapper
- pallet conveyor
- pallet handling
- pallet segments
- palletized load
- pallet container
- palletized cargo
- palletized storage
- pallet transportation
- palletized cold store
- pallet shrink-wrapping
- pallet loading patterns
- palletized frozen goods
- palletized cargo carrier
- pallet with loose partition
- palletized goods storehouse