palletization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palletization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palletization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palletization.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
palletization
* kinh tế
chuyển cất hàng bằng pa lét
hệ thống xếp dỡ hàng
pa-lét hóa
* kỹ thuật
điện lạnh:
sự chồng xếp khay