pallet load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pallet load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pallet load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pallet load.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pallet load
* kinh tế
việc chất hàng trên pa-lét
* kỹ thuật
điện lạnh:
sự xếp chồng các khay
xếp chồng các giá kê
xếp chồng các khay
Từ liên quan
- pallet
- pallette
- palletize
- pallet-bet
- palletizer
- pallet hood
- pallet line
- pallet load
- pallet ship
- palletizing
- pallet cargo
- pallet stack
- pallet stone
- pallet truck
- pallet collar
- pallet leader
- palletization
- pallet wrapper
- pallet conveyor
- pallet handling
- pallet segments
- palletized load
- pallet container
- palletized cargo
- palletized storage
- pallet transportation
- palletized cold store
- pallet shrink-wrapping
- pallet loading patterns
- palletized frozen goods
- palletized cargo carrier
- pallet with loose partition
- palletized goods storehouse