paltry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paltry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paltry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paltry.

Từ điển Anh Việt

  • paltry

    /'pɔ:ltri/

    * tính từ

    không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn; đáng khinh, ti tiện

    a paltry sum: món tiền nhỏ mọn

    a paltry excuse: lý do vớ vẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paltry

    Similar:

    negligible: not worth considering

    he considered the prize too paltry for the lives it must cost

    piffling efforts

    a trifling matter

    Synonyms: trifling

    measly: contemptibly small in amount

    a measly tip

    the company donated a miserable $100 for flood relief

    a paltry wage

    almost depleted his miserable store of dried beans

    Synonyms: miserable