measly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

measly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measly.

Từ điển Anh Việt

  • measly

    /'mi:zli/

    * tính từ

    lên sởi (người)

    mắc bệnh gạo (lợn)

    (từ lóng) không ra gì, vô giá trị; vô tích sự; đáng khinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • measly

    contemptibly small in amount

    a measly tip

    the company donated a miserable $100 for flood relief

    a paltry wage

    almost depleted his miserable store of dried beans

    Synonyms: miserable, paltry