negligible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

negligible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negligible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negligible.

Từ điển Anh Việt

  • negligible

    /'neglidʤəbl/

    * tính từ

    không đáng kể

    a negligible quantity: một số lượng không đáng kể

  • negligible

    không đáng kể, bỏ qua được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • negligible

    * kỹ thuật

    bỏ qua được

    không đáng kể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • negligible

    so small as to be meaningless; insignificant

    the effect was negligible

    not worth considering

    he considered the prize too paltry for the lives it must cost

    piffling efforts

    a trifling matter

    Synonyms: paltry, trifling