paly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paly.

Từ điển Anh Việt

  • paly

    /'peili/

    * tính từ

    (thơ ca) hơi tai tái, hơi xanh xao