paly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paly.
Từ điển Anh Việt
paly
/'peili/
* tính từ
(thơ ca) hơi tai tái, hơi xanh xao
paly
/'peili/
* tính từ
(thơ ca) hơi tai tái, hơi xanh xao
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.