palisade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palisade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palisade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palisade.

Từ điển Anh Việt

  • palisade

    /,pæli'seid/

    * danh từ

    hàng rào cọ, hàng rào chấn song sắt

    (quân sự) cọc rào nhọn

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vách đá dốc đứng (ở bờ biển)

    * ngoại động từ

    rào bằng hàng rào chấn song

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • palisade

    * kỹ thuật

    cọc

    hàng rào

    hàng rào cọc

    xây dựng:

    cọc rào

    dậu cọc

    hàng rào bằng cọc

    khối đá nhọn

    cơ khí & công trình:

    trụ đá bazan

    vách đá dốc đứng (ở bờ biển)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palisade

    fortification consisting of a strong fence made of stakes driven into the ground

    Similar:

    wall: surround with a wall in order to fortify

    Synonyms: fence, fence in, surround