palimpsest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palimpsest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palimpsest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palimpsest.

Từ điển Anh Việt

  • palimpsest

    /'pælimpsest/

    * danh từ

    bản viết trên da cừu nạo, palimxet

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palimpsest

    a manuscript (usually written on papyrus or parchment) on which more than one text has been written with the earlier writing incompletely erased and still visible