page nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

page nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm page giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của page.

Từ điển Anh Việt

  • page

    /peidʤ/

    * danh từ

    trang (sách...); (nghĩa bóng) trang sử

    * ngoại động từ

    đánh số trang

    * danh từ

    tiểu đồng

    em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...)

    * ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sai em nhỏ phục vụ gọi (ai)

    * nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát)

  • page

    trang // đánh số trang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • page

    one side of one leaf (of a book or magazine or newspaper or letter etc.) or the written or pictorial matter it contains

    English industrialist who pioneered in the design and manufacture of aircraft (1885-1962)

    Synonyms: Sir Frederick Handley Page

    United States diplomat and writer about the Old South (1853-1922)

    Synonyms: Thomas Nelson Page

    a boy who is employed to run errands

    Synonyms: pageboy

    a youthful attendant at official functions or ceremonies such as legislative functions and weddings

    in medieval times a youth acting as a knight's attendant as the first stage in training for knighthood

    Synonyms: varlet

    contact, as with a pager or by calling somebody's name over a P.A. system

    work as a page

    He is paging in Congress this summer

    Similar:

    foliate: number the pages of a book or manuscript

    Synonyms: paginate