page setting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
page setting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm page setting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của page setting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
page setting
* kinh tế
sự dàn trang (in)
Từ liên quan
- page
- pager
- paget
- page-in
- pageant
- pageboy
- pagedom
- pageful
- page i/o
- page set
- page-out
- pagehood
- pagellus
- pageship
- page pool
- page rate
- page scan
- page size
- page type
- page wait
- pageantry
- page order
- page right
- page setup
- page stack
- page table
- page number
- page proofs
- page reader
- page select
- page-up key
- page numbers
- page printer
- page segment
- page setting
- page turning
- page swapping
- page-down key
- page-mode ram
- pageable (an)
- page numbering
- page protection
- page-image file
- pageable memory
- paget's disease
- page orientation
- page teleprinter
- pageable portion
- paged addressing
- pages per minute