pageantry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pageantry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pageantry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pageantry.

Từ điển Anh Việt

  • pageantry

    /'pædʤəntri/

    * danh từ

    cảnh lộng lẫy

    cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pageantry

    Similar:

    pageant: a rich and spectacular ceremony

    pageant: an elaborate representation of scenes from history etc; usually involves a parade with rich costumes