foliate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
foliate
/'fouliit/
* tính từ
như lá
(thực vật học) có nhiều lá
(thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng
* ngoại động từ
trang trí (cửa ra vào) bằng hình lá
đánh số (tờ sách)
* nội động từ
chia ra thành lá mỏng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
foliate
* kỹ thuật
diệp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foliate
hammer into thin flat foils
foliate metal
decorate with leaves
coat or back with metal foil
foliate glass
number the pages of a book or manuscript
grow leaves
the tree foliated in Spring
ornamented with foliage or foils
foliate tracery
a foliated capital
Synonyms: foliated
(often used as a combining form) having or resembling a leaf or having a specified kind or number of leaves
`foliate' is combined with the prefix `tri' to form the word `trifoliate'
(especially of metamorphic rock) having thin leaflike layers or strata
Synonyms: foliated, foliaceous