foliated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foliated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foliated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foliated.

Từ điển Anh Việt

  • foliated

    * tính từ

    kết lá

    dạng lá; dạng tấm; dạng phiến; dạng tờ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foliated

    * kỹ thuật

    dạng lá

    dạng phiến

    phân phiến

    xây dựng:

    phân lá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foliated

    Similar:

    foliate: hammer into thin flat foils

    foliate metal

    foliate: decorate with leaves

    foliate: coat or back with metal foil

    foliate glass

    foliate: number the pages of a book or manuscript

    Synonyms: paginate, page

    foliate: grow leaves

    the tree foliated in Spring

    foliate: ornamented with foliage or foils

    foliate tracery

    a foliated capital

    foliate: (especially of metamorphic rock) having thin leaflike layers or strata

    Synonyms: foliaceous