pac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pac.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pac
Similar:
political action committee: committee formed by a special-interest group to raise money for their favorite political candidates
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pac
- paca
- pace
- pack
- pact
- pacer
- pacha
- pacify
- pacing
- packed
- packer
- packet
- pachisi
- pachuco
- pacific
- pack on
- pack up
- package
- packera
- packing
- packman
- packrat
- pace car
- pace lap
- pachalic
- pachinko
- pachouli
- pacifier
- pacifism
- pacifist
- pack ice
- pack rat
- pack-ice
- pack-man
- packable
- packaged
- packager
- packless
- packsack
- packsand
- packwall
- pacemaker
- pachyderm
- pachynsis
- pachyotia
- pachytene
- pack (vs)
- pack tent
- pack wall
- pack-load