pachuco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pachuco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pachuco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pachuco.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pachuco
a Mexican-American teenager who belongs to a neighborhood gang and who dresses in showy clothes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).