pacer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pacer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pacer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pacer.
Từ điển Anh Việt
pacer
/'peisə/
* danh từ
(như) pace-maker
ngựa đi nước kiệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pacer
a horse used to set the pace in racing
Synonyms: pacemaker, pacesetter
a horse trained to a special gait in which both feet on one side leave the ground together