pacemaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pacemaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pacemaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pacemaker.
Từ điển Anh Việt
pacemaker
* danh từ
người dẫn đầu
máy điều hoà nhịp tim
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pacemaker
a specialized bit of heart tissue that controls the heartbeat
Synonyms: cardiac pacemaker, sinoatrial node, SA node
an implanted electronic device that takes over the function of the natural cardiac pacemaker
Synonyms: artificial pacemaker
Similar:
pacesetter: a leading instance in its field
the new policy will be a pacesetter in community relations
pacer: a horse used to set the pace in racing
Synonyms: pacesetter