artificial pacemaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
artificial pacemaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artificial pacemaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artificial pacemaker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
artificial pacemaker
Similar:
pacemaker: an implanted electronic device that takes over the function of the natural cardiac pacemaker
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- artificial
- artificially
- artificiality
- artificialize
- artificial ear
- artificial eye
- artificial fat
- artificial gas
- artificial ice
- artificial rum
- artificial sky
- artificialness
- artificial anus
- artificial atom
- artificial echo
- artificial lake
- artificial life
- artificial lift
- artificial line
- artificial load
- artificial lung
- artificial lure
- artificial milk
- artificial sand
- artificial silk
- artificial skin
- artificial snow
- artificial soil
- artificial blood
- artificial brain
- artificial comet
- artificial cream
- artificial crown
- artificial heart
- artificial honey
- artificial joint
- artificial labor
- artificial light
- artificial mouth
- artificial resin
- artificial stone
- artificial tooth
- artificial voice
- artificial ageing
- artificial brandy
- artificial butter
- artificial casing
- artificial cement
- artificial colour
- artificial drying