artificial pacemaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

artificial pacemaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artificial pacemaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artificial pacemaker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • artificial pacemaker

    Similar:

    pacemaker: an implanted electronic device that takes over the function of the natural cardiac pacemaker

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).