artificial ear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

artificial ear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artificial ear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artificial ear.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • artificial ear

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tái nhân tạo