artificial ice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

artificial ice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artificial ice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artificial ice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • artificial ice

    * kinh tế

    băng nhân tạo

    * kỹ thuật

    sân trượt băng nhân tạo

    hóa học & vật liệu:

    nước đá nhân tạo