artificial blood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

artificial blood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artificial blood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artificial blood.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • artificial blood

    a liquid that can carry large amounts of oxygen and can serve as a temporary substitute for blood

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).