artificially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
artificially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artificially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artificially.
Từ điển Anh Việt
artificially
* phó từ
giả tạo, không tự nhiên, gượng gạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
artificially
not according to nature; not by natural means
artificially induced conditions
Synonyms: unnaturally, by artificial means
Antonyms: naturally