unnaturally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unnaturally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unnaturally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unnaturally.
Từ điển Anh Việt
unnaturally
xem unnatural
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unnaturally
in an unnatural way
his other arm lay across his chest, unnaturally, as if placed there deliberately, for a purpose
Antonyms: naturally
in a manner at variance with what is natural or normal
The early Church not unnaturally adopted the position that failure to see the messianic character of his work was really caused by the people's own blindness
Antonyms: naturally
Similar:
artificially: not according to nature; not by natural means
artificially induced conditions
Synonyms: by artificial means
Antonyms: naturally