artificiality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
artificiality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artificiality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artificiality.
Từ điển Anh Việt
- artificiality - /,ɑ:tifiʃi'æliti/ (artificialness) /,ɑ:ti'fiʃəlnis/ - * danh từ - tinh chất nhân tạo - tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- artificiality - the quality of being produced by people and not occurring naturally 




