artificial echo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

artificial echo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artificial echo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artificial echo.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • artificial echo

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tín đội nhân tạo