artificial brain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

artificial brain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artificial brain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artificial brain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • artificial brain

    * kỹ thuật

    óc nhân tạo

    toán & tin:

    bộ não nhân tạo