artificial ageing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

artificial ageing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artificial ageing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artificial ageing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • artificial ageing

    * kỹ thuật

    sự hóa già nhân tạo

    điện lạnh:

    già hóa nhân tạo

    xây dựng:

    sự lão hóa nhân tạo

    điện:

    việc lão hóa nhân tạo