pacesetter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pacesetter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pacesetter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pacesetter.

Từ điển Anh Việt

  • pacesetter

    * danh từ

    như pacemaker

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pacesetter

    a leading instance in its field

    the new policy will be a pacesetter in community relations

    Synonyms: pacemaker

    Similar:

    pacer: a horse used to set the pace in racing

    Synonyms: pacemaker