pacing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pacing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pacing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pacing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pacing

    * kinh tế

    sự thiết kế tiến độ

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bước đi

    y học:

    dẫn tốc điều nhịp

    toán & tin:

    sự dẫn tốc độ (truyền)

    cơ khí & công trình:

    sự đo bằng nước

    xây dựng:

    sự đo bằng thước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pacing

    walking with slow regular strides

    Similar:

    tempo: (music) the speed at which a composition is to be played

    pace: walk with slow or fast paces

    He paced up and down the hall

    pace: go at a pace

    The horse paced

    pace: measure (distances) by pacing

    step off ten yards

    Synonyms: step

    pace: regulate or set the pace of

    Pace your efforts