tempo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tempo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tempo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tempo.
Từ điển Anh Việt
tempo
/'tempou/
* danh từ, số nhiều tempos, tempi
(âm nhạc) độ nhanh
nhịp, nhịp độ
at a quick tempo: với nhịp độ nhanh
tempo
nhịp điệu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tempo
* kỹ thuật
nhịp điệu
nhịp độ
Từ liên quan
- tempo
- temporal
- temporary
- temporise
- temporize
- temporalis
- temporally
- temporalty
- temporiser
- temporizer
- temporality
- temporallis
- temporarily
- temporal bone
- temporal lobe
- temporal role
- temporal vein
- temporariness
- temporary dam
- temporary gel
- temporary set
- temporisation
- temporization
- temporofacial
- temporal gyrus
- temporal order
- temporary boom
- temporary data
- temporary disk
- temporary fall
- temporary file
- temporary loan
- temporary post
- temporary rail
- temporary rate
- temporary road
- temporary work
- temporofrontal
- temporopontile
- temporal artery
- temporal muscle
- temporal series
- temporary bonds
- temporary debit
- temporary error
- temporary fault
- temporary fence
- temporary gauge
- temporary group
- temporary hinge