temporizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
temporizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporizer.
Từ điển Anh Việt
temporizer
/'tempəraizə/
* danh từ
người trì hoãn, người chờ thời
người biết thích ứng với hoàn cảnh, người biết tuỳ cơ ứng biến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
temporizer
someone who temporizes; someone who tries to gain time or who waits for a favorable time
Synonyms: temporiser