temporiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporiser.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • temporiser

    Similar:

    temporizer: someone who temporizes; someone who tries to gain time or who waits for a favorable time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).