temporopontile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporopontile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporopontile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporopontile.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temporopontile

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc thùy thái dương cầu nao