temporary dam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporary dam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporary dam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporary dam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temporary dam

    * kỹ thuật

    đê quai thi công

    cơ khí & công trình:

    đập tạm

    xây dựng:

    đập tạm thời