temporary labour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporary labour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporary labour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporary labour.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temporary labour

    * kinh tế

    lao động tạm thời