temporary policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporary policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporary policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporary policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temporary policy

    * kinh tế

    đơn bảo hiểm nhất thời

    đơn bảo hiểm tạm