temporary method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporary method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporary method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporary method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temporary method

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phương pháp tạm thời