temporary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporary.

Từ điển Anh Việt

  • temporary

    /'tempərəri/

    * tính từ

    tạm thời, nhất thời, lâm thời

    temporary success: thắng lợi nhất thời

    temporary power: quyền hành tạm thời

    temporary rest: sự nghỉ ngơi chốc lác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temporary

    * kinh tế

    có tính chất lâm thời

    tạm thời

    tính chất lâm thời

    * kỹ thuật

    tạm

    trung tu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • temporary

    Similar:

    temp: a worker (especially in an office) hired on a temporary basis

    Synonyms: temporary worker

    impermanent: not permanent; not lasting

    politics is an impermanent factor of life"- James Thurber

    impermanent palm cottages

    a temperary arrangement

    temporary housing

    Antonyms: permanent

    irregular: lacking continuity or regularity

    an irregular worker

    employed on a temporary basis